Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nặng nhọc


t. Nặng nề và vất vả quá sức. Công việc nặng nhọc. Lao động quá nặng nhọc.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.